Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæl.bɜːd/

Danh từ

sửa

halberd /ˈhæl.bɜːd/

  1. (Sử học) Kích (một thứ vũ khí xưa).

Tham khảo

sửa