失败
Chữ Hán giản thể
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh:
- Bính âm: shī bài
Tính từ
sửa失败
- thất bại , thua .
- 做好失败的准备会让人更悲观
- chuẩn bị cho sự thất bại khiến cho người ta càng thêm bi quan
- 在失败中学习
- thất bại trong học tập
- 失败了再爬起来
- thất bại rồi, phải tiếp tục đứng dậy
- 从失败中学到的东西更为可贵
- Những điều học được trong thất bại càng đáng quý
- 创业失败在现实中非常普遍,而且在许多情况下还是最主要的现象
- những thất bại trong bước đầu khởi nghiệp rất thường gặp, không những thế trong nhiều trường hợp đó còn là một hiện tượng chủ yếu.