创业
Chữ Hán giản thể
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh:
- Bính âm: chuàng yè
Danh từ
sửa创业
- khởi nghiệp , bắt đầu xây dựng doanh nghiệp , bắt đầu kinh doanh , bắt đầu lập doanh nghiệp ..
- 创业最重要的是要选中有广阔市场前景的项目
- điều quan trọng nhất đối với khởi nghiệp là chọn được những hạng mục ( mục tiêu ) trước mắt trong thị trường rộng lớn .
- 创业管理频道是为创业者提供增值服务,针对大学生创业、个人创业、、留学生创业等创业活动
- các mục trong quản lý khởi lập doanh nghiệp cung cấp thêm cho người khởi nghiệp những kiến thức giá trị , đối với sinh viên khởi nghiệp , cá nhân khởi nghiệp , lưu học sinh khởi nghiệp .. các hoạt động khởi nghiệp
Dịch
sửa- Tiếng Anh:begin an undertaking; start a major task