tī
Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của “ti”
Tiếng Maori
sửaTừ nguyên
sửa- (C. australis): Từ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *tī < tiếng Châu Đại Dương nguyên thuỷ *jiri < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *siRi, ban đầu có nghĩa chỉ loài Cordyline fruticosa.[1]
Danh từ
sửatī
- Cordyline australis, một loài cây đặc hữu New Zealand.
- Trà, chè.
Tham khảo
sửa- ↑ “Tii”, trong Te Māra Reo: The Language Garden, Benton Family Trust, 2023
Tiếng Nhật
sửaTiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửaÂm thanh: (tập tin)
Latinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 佄.
- Bính âm Hán ngữ của 剔.
- Bính âm Hán ngữ của 梯.
- Bính âm Hán ngữ của 睅.
- Bính âm Hán ngữ của 踢.
- Bính âm Hán ngữ của 銴.
- Bính âm Hán ngữ của 锑.
- Bính âm Hán ngữ của 骵.
- Bính âm Hán ngữ của 髓.
- Bính âm Hán ngữ của 鵗 / 𱉹.
- Bính âm Hán ngữ của 鷈.
- Bính âm Hán ngữ của 鷉 / 䴘.
- Bính âm Hán ngữ của 体.