Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tái phạm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taːj
˧˥
fa̰ːʔm
˨˩
ta̰ːj
˩˧
fa̰ːm
˨˨
taːj
˧˥
faːm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːj
˩˩
faːm
˨˨
taːj
˩˩
fa̰ːm
˨˨
ta̰ːj
˩˧
fa̰ːm
˨˨
Động từ
sửa
tái phạm
(
luật pháp
)
Lại
phạm tội
cũ
một lần
nữa.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tái phạm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)