Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːj˧˥ fa̰ːʔm˨˩ta̰ːj˩˧ fa̰ːm˨˨taːj˧˥ faːm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˩˩ faːm˨˨taːj˩˩ fa̰ːm˨˨ta̰ːj˩˧ fa̰ːm˨˨

Động từ

sửa

tái phạm

  1. (luật pháp) Lại phạm tội một lần nữa.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa