Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tái diễn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taːj
˧˥
ziəʔən
˧˥
ta̰ːj
˩˧
jiəŋ
˧˩˨
taːj
˧˥
jiəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːj
˩˩
ɟiə̰n
˩˧
taːj
˩˩
ɟiən
˧˩
ta̰ːj
˩˧
ɟiə̰n
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “tái diễn”
再演
:
tái diễn
Động từ
tái diễn
(
Hát kịch
)
.
Diễn
lại lần nữa vào
dịp
khác.
Vở kịch được
tái diễn
nhiều
lần
.
Lại
xảy ra
lần
nữa (thường nói về việc không hay).
Ngăn ngừa
tai nạn
tái diễn
.
Tái diễn
hành động
phạm pháp
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
repeat
Tham khảo
sửa
"
tái diễn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)