Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːj˧˥ ziəʔən˧˥ta̰ːj˩˧ jiəŋ˧˩˨taːj˧˥ jiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˩˩ ɟiə̰n˩˧taːj˩˩ ɟiən˧˩ta̰ːj˩˧ ɟiə̰n˨˨

Phiên âm Hán–Việt sửa

Động từ sửa

tái diễn

  1. (Hát kịch) . Diễn lại lần nữa vào dịp khác.
    Vở kịch được tái diễn nhiều lần.
  2. Lại xảy ra lần nữa (thường nói về việc không hay).
    Ngăn ngừa tai nạn tái diễn.
    Tái diễn hành động phạm pháp.

Dịch sửa

Tham khảo sửa