Xem thêm: guai, guài, gùai, guaì, guǎi

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách viết khác

sửa

Latinh hóa

sửa

guāi (guai1, chú âm ㄍㄨㄞ)

  1. Bính âm Hán ngữ của .