Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
guāi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
guai
,
guài
,
gùai
,
guaì
,
và
guǎi
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách viết khác
sửa
guai
—
không tiêu chuẩn
Latinh hóa
sửa
guāi
(
guai
1
,
chú âm
ㄍㄨㄞ
)
Bính âm Hán ngữ
của
乖
.