thousand
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ | [ˈθɑʊ.zᵊnd] |
Tính từSửa đổi
thousand /ˈθɑʊ.zᵊnd/
- Nghìn.
Danh từSửa đổi
thousand /ˈθɑʊ.zᵊnd/
- Số một nghìn, một nghìn.
- Rất nhiều, hàng nghìn.
- thousands of people — hàng nghìn người
- a thousand thanks — cảm ơn rất nhiều
- a thousand pardons (apologies) — xin lỗi rất nhiều
Thành ngữSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)