Tiếng Nhật

sửa
 ネパール trên Wikipedia tiếng Nhật 

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

ネパール (Nepāru

  1. Nepal (một quốc gia Nam Á, nằm giữa Trung QuốcẤn Độ)

Xem thêm

sửa