Tiếng Nhật

sửa
 レバノン trên Wikipedia tiếng Nhật 

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh Lebanon.

Danh từ riêng

sửa

レバノン (Rebanon

  1. Liban (một quốc gia ở Tây Á, Trung Đông)

Xem thêm

sửa