スリランカ
Tiếng Nhật
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Anh Sri Lanka, từ tiếng Sinhala ශ්රී ලංකා (śrī laṁkā).
Danh từ riêng
sửaスリランカ (Suri Ranka)
Xem thêm
sửa- スリランカ民主社会主義共和国 (Suri Ranka Minshu Shakai Shugi Kyōwakoku)
Từ tiếng Anh Sri Lanka, từ tiếng Sinhala ශ්රී ලංකා (śrī laṁkā).
スリランカ (Suri Ranka)