Tiếng Nhật

sửa
 モンゴル trên Wikipedia tiếng Nhật 

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ ᠮᠣᠩᠭᠣᠯ (moŋɣol), Монгол (Mongol).

Danh từ riêng

sửa

モンゴル (Mongoru

  1. Mông Cổ.

Từ dẫn xuất

sửa

Xem thêm

sửa

Tiếng Okinawa

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ ᠮᠣᠩᠭᠣᠯ (moŋɣol), Монгол (Mongol).

Danh từ riêng

sửa

モンゴル (Mongoru

  1. Mông Cổ.
    Đồng nghĩa: 蒙古 (Mūku)