シンガポール
Tiếng Nhật
sửaCách viết khác |
---|
新嘉坡 (lỗi thời) |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Anh Singapore, từ tiếng Mã Lai Singapura, từ tiếng Phạn सिंहपुर (siṃhá-pura), từ सिंह (siṃha, “lion”) + पुर (pura, “city”). Từ sinh đôi của シンガプーラ (shingapūra).
Cách phát âm
sửaDanh từ riêng
sửaシンガポール (Shingapōru)
Tham khảo
sửa- ▲ 1997, 新明解国語辞典 (Shin Meikai Kokugo Jiten), ấn bản lần thứ năm (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN