Tiếng Nhật

sửa
Cách viết khác
新嘉坡 (lỗi thời)
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh Singapore, từ tiếng Mã Lai Singapura, từ tiếng Phạn सिंहपुर (siṃhá-pura), từ सिंह (siṃha, lion) +‎ पुर (pura, city). Từ sinh đôi của シンガプーラ (shingapūra).

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

シンガポール (Shingapōru

  1. Singapore (quốc đảo nằm giữa MalaysiaIndonesia)

Tham khảo

sửa
  1. 1997, 新明解国語辞典 (Shin Meikai Kokugo Jiten), ấn bản lần thứ năm (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN