Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
シリア
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.3
Xem thêm
1.4
Tham khảo
Tiếng Nhật
sửa
シリア
trên Wikipedia tiếng Nhật
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
シ
リア
[shíꜜrìà]
(
Atamadaka
– [1])
[
1
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɕiɾʲia̠]
Danh từ riêng
sửa
シリア
(
Shiria
)
Syria
(một quốc gia
Tây Á
, ở
Trung Đông
)
Xem thêm
sửa
シリア・アラブ
共
(
きょう
)
和
(
わ
)
国
(
こく
)
(
Shiria Arabu Kyōwakoku
)
アッシリア
(
Asshiria
)
Tham khảo
sửa
▲
1998
,
NHK日本語発音アクセント辞典
(
Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật
NHK
)
(bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
NHK
,
→ISBN