Tiếng Nhật

sửa
 シリア trên Wikipedia tiếng Nhật 

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

シリア (Shiria

  1. Syria (một quốc gia Tây Á, ở Trung Đông)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN