ổng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ə̰wŋ˧˩˧ | əwŋ˧˩˨ | əwŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
əwŋ˧˩ | ə̰ʔwŋ˧˩ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “ổng”
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaĐịnh nghĩa
sửaổng
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ổng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)