Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vinh danh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vïŋ
˧˧
zajŋ
˧˧
jïn
˧˥
jan
˧˥
jɨn
˧˧
jan
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vïŋ
˧˥
ɟajŋ
˧˥
vïŋ
˧˥˧
ɟajŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
vinh
danh
Tôn vinh
tên tuổi
,
công lao
.
Buổi lễ
vinh danh
doanh nhân tiêu biểu.
Tham khảo
sửa
Vinh danh,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam