Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ધન્યવાદ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Gujarat
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Thán từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Gujarat
sửa
Từ nguyên
sửa
Vay mượn học tập
từ
tiếng Phạn
धन्यवाद
(
dhanyavāda
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈd̪ʱən.jə.ʋɑd̪/
Thán từ
sửa
ધન્યવાદ
(
dhanyavād
)
Cảm ơn
.
Đồng nghĩa
sửa
આભાર
(
ābhār
)