Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

чертовский

  1. (Thuộc về) Quỷ, quỉ, quái, tinh, quỷ sứ, quỉ sứ
  2. (злобный, коварный) quỷ quái, tinh ma, quỷ quyệt.
  3. (thông tục) (необычайный) phi thường, kinh khủng, dữ lắm, tợn lắm
  4. (крайне тяжёлый) vô cùng vất vả, hết sức khó khăn.
    чертовская погода — trời rất xấu
    чертовская работа — công việc vô cùng vất vả

Tham khảo

sửa