чертовский
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaчертовский
- (Thuộc về) Quỷ, quỉ, quái, tinh, quỷ sứ, quỉ sứ
- (злобный, коварный) quỷ quái, tinh ma, quỷ quyệt.
- (thông tục) (необычайный) phi thường, kinh khủng, dữ lắm, tợn lắm
- (крайне тяжёлый) — vô cùng vất vả, hết sức khó khăn.
- чертовская погода — trời rất xấu
- чертовская работа — công việc vô cùng vất vả
Tham khảo
sửa- "чертовский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)