хозяйничанье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хозяйничанье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hozjájničan'e |
khoa học | xozjajničan'e |
Anh | khozyaynichane |
Đức | chosjainitschane |
Việt | khodiainitrane |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaхозяйничанье gt
- (рукаводство, заводом, цехом и т. п. ) [sự] quản lý, quản trị, quản đốc.
- (ведение домашнего хозяйства) [sự] điều hành việc nhà, làm việc nội trợ.
- (самоуправство) [sự] lộng hành, hoành hành, làm vương làm tướng, làm mưa làm gió.
Tham khảo
sửa- "хозяйничанье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)