халат
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của халат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | halát |
khoa học | xalat |
Anh | khalat |
Đức | chalat |
Việt | khalat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaхалат gđ
- (восточный) [cái] áo dài, áo ngoài
- (парадный - у мандарина) [cái] áo thụng, áo tế, cẩm bào, áo đại trào
- (парадный - у царя) [chiếc] long cổn, long bào, hoàng bào.
- (домашний) [cái] áo dài mặc trong nhà
- (купальный) [cái] áo khoác đi tắm
- (рабочий) [cái] áo khoác làm việc
- (медицинский) [cái] áo bờ-lu, áo blu, áo choàng, áo lui.
- маскировочный халат — воен. — [cái] áo khoác ngụy trang
Tham khảo
sửa- "халат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)