Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̰m˧˩˧ ɓa̤ːw˨˩kəm˧˩˨ ɓaːw˧˧kəm˨˩˦ ɓaːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəm˧˩ ɓaːw˧˧kə̰ʔm˧˩ ɓaːw˧˧

Danh từ sửa

cẩm bào

  1. Áo dài bằng gấm, dùng cho quan mặc.

Dịch sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)