Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

финал

  1. (конец) đoạn kết, đoạn kết thúc, chỗ kết liễu, chung cục, tận cùng.
  2. (симфонии, оперы) chung khúc, chương cuối, màn cuối.
  3. (спорт.) [trận, vòng, trận đấu] chung kết.
    играть в финале — đấu chung kết
    выйти в финал — vào [vòng] chung kết

Tham khảo

sửa