Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kết liễu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
結了
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ket
˧˥
liəʔəw
˧˥
kḛt
˩˧
liəw
˧˩˨
kəːt
˧˥
liəw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ket
˩˩
liə̰w
˩˧
ket
˩˩
liəw
˧˩
kḛt
˩˧
liə̰w
˨˨
Động từ
sửa
kết
liễu
Xong xuôi
.
Kết liễu
chiến tranh.
Thủ tiêu
.
Kết liễu
đời tên việt gian.
Tham khảo
sửa
"
kết liễu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)