участок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của участок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | učástok |
khoa học | učastok |
Anh | uchastok |
Đức | utschastok |
Việt | utraxtoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaучасток gđ
- (земли) lô đất, khu đất, mảnh đất, khoảnh đất, khu vực, khu, mảnh, khoảnh, vạt, thửa, đám, chân.
- строительный участок — khu vực kiến thiết, khu xây dựng
- участок обработанной земли — khu đất (khoảnh đất, mảnh ruộng, vạt ruộng, thửa ruộng, đám ruộng, chân ruộng) đã cày bừa
- (часть поверхность чего-л. ) khu vực, vùng, đoạn.
- поражённые участокки ткани — những khu vực bị tổn thương của mô
- (часть фронта) khu vực, khu.
- (сфера деятельности) lĩnh vực, phạm vi, bộ phận.
- ответсвенный участок работы — bộ phận quan trọng của công tác
- (административный) khu vực, khu khâu.
Tham khảo
sửa- "участок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)