Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

 
дачный участок

участок

  1. (земли) đất, khu đất, mảnh đất, khoảnh đất, khu vực, khu, mảnh, khoảnh, vạt, thửa, đám, chân.
    строительный участок — khu vực kiến thiết, khu xây dựng
    участок обработанной земли — khu đất (khoảnh đất, mảnh ruộng, vạt ruộng, thửa ruộng, đám ruộng, chân ruộng) đã cày bừa
  2. (часть поверхность чего-л. ) khu vực, vùng, đoạn.
    поражённые участокки ткани — những khu vực bị tổn thương của mô
  3. (часть фронта) khu vực, khu.
  4. (сфера деятельности) lĩnh vực, phạm vi, bộ phận.
    ответсвенный участок работы — bộ phận quan trọng của công tác
  5. (административный) khu vực, khu khâu.

Tham khảo sửa