устраиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của устраиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ustráivat'sja |
khoa học | ustraivat'sja |
Anh | ustraivatsya |
Đức | ustraiwatsja |
Việt | uxtraivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaустраиваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: устроиться))
- (налаживаться) được thu xếp, được xếp đặt, được thu xếp ổn thỏa, được ổn thỏa.
- его жизнь ещё не устроилась — cuộc sống của anh ấy chưa được thu xếp ổn thỏa
- всё устроится — mọi việc sẽ được thu xếp ổn thỏa cả (sẽ được ổn thỏa cả, sẽ ổn cả)
- всё устроилось, как мы хотели — mọi việc đã được thu xếp đúng như chúng tôi mong muốn
- (обосновываться) thu xếp nơi ăn chốn ở, ở.
- как вы устроились на новом месте? — anh thu xếp nơi ăn chốn ở tại chỗ mới ra sao?
- (располагаться, размещаться) xếp đặt tiện lợi, ngồi thoải mái, nằm thư thái, bố trí tốt.
- она устроилась в кресле — cô ấy ngồi thoải mái trên chiếc ghế bành
- (поступать на работу) được bố trí công tác, được vào làm việc, nhận việc.
Tham khảo
sửa- "устраиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)