Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

уничтожать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: уничтожить) ‚(В)

  1. Tiêu diệt, diệt trừ, trừ diệt, tiêu hủy, hủy diệt, diệt, trừ.
  2. (упразднять) thanh toán, thủ tiêu, trừ bỏ, xóa bỏ.
    перен. — (разрушать) phá tan
    уничтожать врага — tiêu diệt quân địch, diệt thù diệt địch
    уничтожать следы — tiêu hủy vết tích, xóa sạch dấu vết
    уничтожать зло — tiêu diệt (tiêu trừ) điều ác
    уничтожать безработицу — thanh toán nạn thất nghiệp
    уничтожать надежду — phá tan niềm hy vọng
  3. (thông tục)(съедать) ăn hết
  4. (выпивать) chén sạch, uống hết.
    перен. — (унижать) đẩy... vào thế bí, đẩy... vào đường cùng, bắt bí, bắt chẹt, làm lụy

Tham khảo

sửa