уничтожать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уничтожать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uničtožát' |
khoa học | uničtožat' |
Anh | unichtozhat |
Đức | unitschtoschat |
Việt | unitrtogiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaуничтожать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: уничтожить) ‚(В)
- Tiêu diệt, diệt trừ, trừ diệt, tiêu hủy, hủy diệt, diệt, trừ.
- (упразднять) thanh toán, thủ tiêu, trừ bỏ, xóa bỏ.
- перен. — (разрушать) phá tan
- уничтожать врага — tiêu diệt quân địch, diệt thù diệt địch
- уничтожать следы — tiêu hủy vết tích, xóa sạch dấu vết
- уничтожать зло — tiêu diệt (tiêu trừ) điều ác
- уничтожать безработицу — thanh toán nạn thất nghiệp
- уничтожать надежду — phá tan niềm hy vọng
- (thông tục)(съедать) ăn hết
- (выпивать) chén sạch, uống hết.
- перен. — (унижать) đẩy... vào thế bí, đẩy... vào đường cùng, bắt bí, bắt chẹt, làm lụy
Tham khảo
sửa- "уничтожать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)