Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ziəŋ˧˧ lɛ̰˧˩˧ʐiəŋ˧˥˧˩˨ɹiəŋ˧˧˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹiəŋ˧˥˧˩ɹiəŋ˧˥˧ lɛ̰ʔ˧˩

Định nghĩa

sửa

riêng lẻ

  1. Từng cái một.
    Nhận định riêng lẻ từng việc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa