удовольствие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của удовольствие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udovól'stvije |
khoa học | udovol'stvie |
Anh | udovolstviye |
Đức | udowolstwije |
Việt | uđovolxtviie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaудовольствие gt
- (Sự, niềm, nỗi) Vui thích, thú vị, vui thú, khoái trá, khoái trá, khoái trí, khoái cảm, hân hoan, hoan lạc, vui mừng.
- с удовольствием — rất vui thích, rất khoái trá, rất vui lòng
- к общему удовольствию — mọi người đều vui thích (vui mừng), ai cũng khoái trá (vui thú)
- доставлять удовольствие кому-л. — đem lại niềm khoái cảm cho ai, làm cho ai vui thích khoái cảm (khoái trá)
- (развлечение) thú vui, lạc thú, [trò] khoái lạc.
- жить в своё удовольствие — sống phong lưu, sống nhàn hạ
- срывать цветы удовольствия — hưởng lạc thú trên đời, hưởng lạc, tận hưởng khoái lạc
Tham khảo
sửa- "удовольствие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)