тягучий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тягучий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tjagúčij |
khoa học | tjagučij |
Anh | tyaguchi |
Đức | tjagutschi |
Việt | tiagutri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтягучий
- (о металле, коже и т. п. ) giãn nở, giãn được, nở được, đàn hồi, co giãn, dễ kéo dài ra.
- (густой, взякий) đặc quánh, đặc sệt, quánh.
- (перен.) (протяжный) ngân dài, kéo dài ra.
- тягучий голос — giọng nói kéo dài
- (перен.) (томительный) dài dòng, dài lê thê, buồn tẻ, chán ngắt.
Tham khảo
sửa- "тягучий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)