Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

тягучий

  1. (о металле, коже и т. п. ) giãn nở, giãn được, nở được, đàn hồi, co giãn, dễ kéo dài ra.
  2. (густой, взякий) đặc quánh, đặc sệt, quánh.
  3. (перен.) (протяжный) ngân dài, kéo dài ra.
    тягучий голос — giọng nói kéo dài
  4. (перен.) (томительный) dài dòng, dài lê thê, buồn tẻ, chán ngắt.

Tham khảo sửa