Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đàn hồi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̤ːn
˨˩
ho̤j
˨˩
ɗaːŋ
˧˧
hoj
˧˧
ɗaːŋ
˨˩
hoj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːn
˧˧
hoj
˧˧
Từ nguyên
sửa
Đàn
:
co giãn
;
hồi
:
trở lại
Tính từ
sửa
đàn hồi
Có
tính
trở lại
hình dáng
cũ
sau khi
lực
kéo
ngừng
tác dụng
.
Cao-su là một chất
đàn hồi
.
Tham khảo
sửa
"
đàn hồi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)