трубить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трубить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trubít' |
khoa học | trubit' |
Anh | trubit |
Đức | trubit |
Việt | trubit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтрубить Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: протрубить))
- Thổi.
- трубить в трубу — thổi kèn
- трубить в рог — thổi tù và
- (звучать) thổi vang, thổi vang lên, thổi
- (издавать звуки) kêu vang, ré.
- трубы трубитьят — kèn thổi vang (thổi vang lên, thổi)
- слон трубитьит — [con] voi ré
- (В) (подавать сигнал) thổi kèn.
- трубить тревогу, сбор — thổi kèn báo động, tập hợp
- (о П. ) перен. (разглашать) đồn ầm lên, làm rùm beng, loan truyền inh ỏi
- (злорадно) rêu rao
- (хвастливо) huyênh hoang.
Tham khảo
sửa- "трубить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)