Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

трубить Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: протрубить))

  1. Thổi.
    трубить в трубу — thổi kèn
    трубить в рог — thổi tù và
  2. (звучать) thổi vang, thổi vang lên, thổi
  3. (издавать звуки) kêu vang, .
    трубы трубитьят — kèn thổi vang (thổi vang lên, thổi)
    слон трубитьит — [con] voi ré
  4. (В) (подавать сигнал) thổi kèn.
    трубить тревогу, сбор — thổi kèn báo động, tập hợp
  5. (о П. ) перен. (разглашать) đồn ầm lên, làm rùm beng, loan truyền inh ỏi
  6. (злорадно) rêu rao
  7. (хвастливо) huyênh hoang.

Tham khảo sửa