inh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ïŋ˧˧ | ïn˧˥ | ɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ïŋ˧˥ | ïŋ˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaPhó từ
sửainh
- Vang ầm.
- Gắt inh.
- Khóc inh.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "inh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)