толчок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của толчок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tolčók |
khoa học | tolčok |
Anh | tolchok |
Đức | toltschok |
Việt | toltroc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтолчок gđ
- (Cái, cú,) Xô, đẩy, thúc, xô đẩy, va đập; (при езде) [cái] giật, xóc, đẩy; (при землетрясении) [cái, đợt] chấn động, rung.
- перен. — (побуждение) [sự, động cơ, đà] thúc đẩy, thôi thúc, thúc giục, giục giã
- (отталктвающее движение) [cú] đạp mạnh
- (вперёд) [đà] vươn tới
- (вверх) [đà] vươn lên
- (рывок) nước rút.
- сорт. — [động tác] cử giật
Tham khảo
sửa- "толчок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)