Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nước rút
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɨək
˧˥
zut
˧˥
nɨə̰k
˩˧
ʐṵk
˩˧
nɨək
˧˥
ɹuk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɨək
˩˩
ɹut
˩˩
nɨə̰k
˩˧
ɹṵt
˩˧
Danh từ
sửa
nước rút
Nhịp
độ
nhanh chóng
của
người
chạy đua
khi về
gần
tới
đích
.
Thi đua
nước rút
.
Tham khảo
sửa
"
nước rút
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)