сцепляться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сцепляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sceplját'sja |
khoa học | scepljat'sja |
Anh | stseplyatsya |
Đức | szepljatsja |
Việt | xtxepliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
сцепляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сцепиться)
- (соединяться) móc vào nhau, mắc vào nhau.
- (случайно зацепляться) vướng [vào] nhau.
- (thông tục)(о пальцах, руках) — chập vào nhau, chắp vào nhau, tréo vào nhau
- (о зубах, челюстях) — nghiến chặt lại
- (thông tục)(вступать в драку) — bấu xé nhau, cấu xé nhau, cắn xé nhau, ẩu đả nhau, đánh lộn
- (вступать в спор, перебранку) — cãi lộn, cãi vã nhau, chửi mắng nhau
Tham khảo sửa
- "сцепляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)