Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

сцепляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сцепиться)

  1. (соединяться) móc vào nhau, mắc vào nhau.
  2. (случайно зацепляться) vướng [vào] nhau.
  3. (thông tục)(о пальцах, руках) chập vào nhau, chắp vào nhau, tréo vào nhau
  4. зубах, челюстях) nghiến chặt lại
  5. (thông tục)(вступать в драку) bấu nhau, cấu xé nhau, cắn xé nhau, ẩu đả nhau, đánh lộn
  6. (вступать в спор, перебранку) cãi lộn, cãi vã nhau, chửi mắng nhau

Tham khảo sửa