Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

стеснительный

  1. (стесняющий) chèn ép, lấn ép, gò ép
  2. (об одежде и т. п. ) gò bó, vướng víu, bất tiện, chật chội, không thoải mái.
  3. (затруднительный) khó khăn, túng bấn, khốn đốn, quẫn bách, cùng quẫn, cùng khốn, khốn cùng.
  4. (застенчивый) ngại ngùng, e ngại, ngượng ngùng, ngượng nghịu, thẹn thò, cả thẹn, bẽn lẽn.

Tham khảo sửa