Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
e ngại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɛ
˧˧
ŋa̰ːʔj
˨˩
ɛ
˧˥
ŋa̰ːj
˨˨
ɛ
˧˧
ŋaːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɛ
˧˥
ŋaːj
˨˨
ɛ
˧˥
ŋa̰ːj
˨˨
ɛ
˧˥˧
ŋa̰ːj
˨˨
Động từ
sửa
e
ngại
Rụt rè
, có
phần
sợ hãi
.
Nó
e ngại
không dám gặp giám đốc để trình bày.
Tham khảo
sửa
"
e ngại
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)