Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khốn đốn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xon
˧˥
ɗon
˧˥
kʰo̰ŋ
˩˧
ɗo̰ŋ
˩˧
kʰoŋ
˧˥
ɗoŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xon
˩˩
ɗon
˩˩
xo̰n
˩˧
ɗo̰n
˩˧
Phó từ
sửa
khốn đốn
Cùng khổ
,
khó khăn
.
Làm công
khốn đốn
lắm mới kiếm được hai bữa ăn.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khốn đốn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)