спокойствие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của спокойствие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spokójstvije |
khoa học | spokojstvie |
Anh | spokoystviye |
Đức | spokoistwije |
Việt | xpocoixtviie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaспокойствие gt
- (покой) [sự] yên tĩnh, yên lặng, yên ắng.
- тишина и спокойствие — [sự] tĩnh mịch và yên lặng
- (порядок) [sự] an ninh, yên tĩnh.
- нарушать спокойствие — vi phạm sự an ninh (yên tĩnh)
- нарушение общественного спокойствиея — sự vi phạm an ninh (yên tĩnh) công cộng
- (отсутствие волнений, тревог) [sự] bình tĩnh, bình tâm, yên tâm, an tâm
- (уравновешенное состояние духа тж. ) [sự] trầm tĩnh, trầm lặng
- (сдержанность тж. ) [tính] điềm đạm, điềm tĩnh.
- спокойствие духа, душевное спокойствие — tâm hồn thanh thản, [sự] bình thản trong lòng
- невозмутимое спокойствие — tính điềm tĩnh cao độ
Tham khảo
sửa- "спокойствие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)