скручивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скручивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skrúčivat' |
khoa học | skručivat' |
Anh | skruchivat |
Đức | skrutschiwat |
Việt | xcrutrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaскручивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: скрутить) ‚(В)
- (свивать, свёртывать) vặn, xoắn, xe, văn, vê, bện
- (папиросу и т. п. ) quấn, vấn, cuộn, cuốn.
- скручивать верёвку — đánh (xe, bện) dây, vặn thừng
- (связывать) trói, buộc, trói chặt, buộc chặt.
- скрутить кому-л. руки — trói (buộc, trói chặt, buộc chặt) tay ai
- перен. (thông tục) — làm... quỵ, làm... liệt giường liệt chiếu
- болезнь его скрутила — bệnh tình làm nó liệt giường liệt chiếu
Tham khảo
sửa- "скручивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)