ручка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ручка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rúčka |
khoa học | ručka |
Anh | ruchka |
Đức | rutschka |
Việt | rutrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaручка gc
- Tay nhỏ, cánh tay nhỏ, bàn tay nhỏ.
- (рукоятка) [cái] cán, chuôi, tay cầm, tay nắm, tay
- (круглая) quả đấm, quả nắm, nắm.
- (у мебели) tay, tay dựa, tay ghế.
- (для пера) [cái] quản bút, cán bút.
Tham khảo
sửa- "ручка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)