Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quản bút
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwa̰ːn
˧˩˧
ɓut
˧˥
kwaːŋ
˧˩˨
ɓṵk
˩˧
waːŋ
˨˩˦
ɓuk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaːn
˧˩
ɓut
˩˩
kwa̰ːʔn
˧˩
ɓṵt
˩˧
Danh từ
sửa
quản bút
Cân
nhỏ và
dài
để
cắm
ngòi bút
vào
mà
viết
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
quản bút
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)