рассматривать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рассматривать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rassmátrivat' |
khoa học | rassmatrivat' |
Anh | rassmatrivat |
Đức | rassmatriwat |
Việt | raxxmatrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрассматривать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: рассмотреть))
- (В) (разглядывать) nhìn], xem [kỹ}, quan sát, ngắm; сов. тж. phân biệt, thấy được, nhận ra.
- внимательно рассматривать что-л. — chăm chú nhìn (nhìn chăm chú) cái gì
- рассматривать иллюстрации — xem (ngắm) các tranh minh họa
- рассматривать что-л. в микроскоп — nhìn kỹ (quan sát, soi) cái gì trong kính hiển vi
- (В) (разбивать) xem xét, nghiên cứu, khảo sát, phân tích
- (обсуждать) thảo luận, bàn bạc.
- рассматривать дело — (в суде) — xét [xử] vụ án, xử án
- тк. несов. — (В как) — (считать) coi, coi... là, xem... như
- ваше предложение можно рассматривать как вполне реальное — có thể coi đề nghị của anh là hoàn toàn thực tế
Tham khảo
sửa- "рассматривать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)