разлетаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разлетаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razletát'sja |
khoa học | razletat'sja |
Anh | razletatsya |
Đức | rasletatsja |
Việt | radletatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразлетаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: разлететься))
- (в разные стороны) bay tứ tung, bay khăp nơi, bay đi
- (рассеиваться) bay tản ra, bay tung, tung bay.
- бумаги разлетелись по всей комнате — nhưng giây tơ bay tứ tung khắp phòng
- (расходиться, разъезжаться) đi khắp các ngả, đi khắp bốn phương trời; перен. (thông tục) (быстро распространяться) bay đi khắp ngả, loan truyền, lan truyền, truyền đi.
- (thông tục)(раздиваться на части) — vơ tung, vơ tan; перен. — (исчезать) tiêu tan, tan vỡ
- разлететься вдребеги — vỡ tan thành
- мечты разлетелись, как дым — những ươc mơ tan vỡ như mây khói
Tham khảo
sửa- "разлетаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)