раздроблять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раздроблять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdroblját' |
khoa học | razdrobljat' |
Anh | razdroblyat |
Đức | rasdrobljat |
Việt | radđrobliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaраздроблять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: раздробить) ‚(В)
- Đập vụn, ghè vụn, đập nhỏ, đập nát, tán nhỏ, nghiền nát, nghiến nát; (кость) làm giập vỡ, làm giập nát.
- раздроблять камень — đập vụn đá
- ему раздробило руку — nó bị giập (giập nát) cánh tay
- (разчленять) phân tán, phân nhỏ, chia nhỏ, chia xé, chia ra nhiều phần.
- :
- раздробить метры в сантиметры — đổi mét thánh xăng-ti-mét, chia mét thành centimet
Tham khảo
sửa- "раздроблять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)