Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

раздроблять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: раздробить) ‚(В)

  1. Đập vụn, ghè vụn, đập nhỏ, đập nát, tán nhỏ, nghiền nát, nghiến nát; (кость) làm giập vỡ, làm giập nát.
    раздроблять камень — đập vụn đá
    ему раздробило руку — nó bị giập (giập nát) cánh tay
  2. (разчленять) phân tán, phân nhỏ, chia nhỏ, chia , chia ra nhiều phần.
  3. :
    раздробить метры в сантиметры — đổi mét thánh xăng-ti-mét, chia mét thành centimet

Tham khảo

sửa