проверка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проверка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | provérka |
khoa học | proverka |
Anh | proverka |
Đức | prowerka |
Việt | proverca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпроверка gc
- (контроль) [sự] kiểm tra, thẩm tra, kiểm soát, thanh tra, kiểm lại, soát lại, dò lại, thử lại, phúc tra.
- проверка отчётности — [sự] kiểm tra bản kết toán tài chính, kiểm lại kết toán
- проверка документов — [sự] kiểm soát giấy tờ
- проверка исполнения — [sự] kiểm tra việc thực hiện
- (испытание) [sự] kiểm nghiệm, khảo sát, thể nghiệm, chứng nghiệm, thử thách, thí nghiệm, thử nghiệm, thử.
- проверка мотора — [sự] thử động cơ
- проверка знаний учащихся — sự khảo sát (kiểm tra) kiến thức của học viên
- выдержать проверку временем — chịu được sự thử thách của thòi gian
Tham khảo
sửa- "проверка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)