прикреплять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прикреплять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prikreplját' |
khoa học | prikrepljat' |
Anh | prikreplyat |
Đức | prikrepljat |
Việt | pricrepliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприкреплять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прикрепить) ‚(В к Д)
- Buộc... lại, buộc... vào, buộc chặt; (прикалывать) đóng... lại, găm... lại, đính... lại. ghim... lại, đóng chặt, găm chặt, ghim chặt, gài chặt, cài chặt.
- прикреплять что-л. булавкой — găm (ghim, gài, cài) cái gì bằng kim băng, cài (gài, ghim, găm) kim băng cái gì
- (передавать в чьё-л ведение) ghép vào, cài vào giao phụ trách, giao kèm cặp.
- прикреплять отстающих учеников к успевающим — ghép học sinh yếu đuối với học sinh khá, cài học sinh kém với học sinh khá
- (принимать на учёт) ghi tên, ghi tên vào.
Tham khảo
sửa- "прикреплять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)