помогать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của помогать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomogát' |
khoa học | pomogat' |
Anh | pomogat |
Đức | pomogat |
Việt | pomogat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпомогать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: помочь))
- (Д) giúp, giúp đỡ, đỡ đần, viện trợ, chi viện, phù trợ, phù tá (материально тж. ) cứu trợ, cứu tế, cứu giúp, chẩn cứu
- (спасать) cứu, cứu cấp
- (при излечении) chữa, cứu chữa.
- помогать кому-л. деньгами — giúp (cứu trợ, cứu tế, cứu giúp) ai tiền, viện trợ (chi viện, giúp đỡ) ai về tài chính
- помогать кому-л. в беде — giúp đỡ (đỡ đần, phù trợ) ai trong cơn hoạn nạn
- помочь кому-л. перейти улицу — giúp [đỡ] ai đi qua đường
- помогать кому-л. в работе — giúp đỡ (đỡ đần, phù tá) ai trong công việc
- это делу не поможет — cái đó sẽ không có tác dụng cho công việc, điều đó sẽ không giúp ích gì cho công việc
- (давать эффект) có công hiệu, có tác dụng, có hiệu lực, làm đỡ đau.
- лекаство ему не помогло — thuốc không có công hiệu với nó, thuốc không làm nó khỏi bệnh
- помочь беде — cứu vãn tình hình
Tham khảo
sửa- "помогать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)