Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chi viện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨi
˧˧
viə̰ʔn
˨˩
ʨi
˧˥
jiə̰ŋ
˨˨
ʨi
˧˧
jiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨi
˧˥
viən
˨˨
ʨi
˧˥
viə̰n
˨˨
ʨi
˧˥˧
viə̰n
˨˨
Động từ
sửa
chi viện
Trợ giúp
trong
chiến đấu
.
Chi viện
cho tiền tuyến.
Đồng nghĩa
sửa
tăng viện