подошва
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подошва
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podóšva |
khoa học | podošva |
Anh | podoshva |
Đức | podoschwa |
Việt | pođosva |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподошва gc
- (обуви) [cái] đề giày
- (ноги) lòng bàn chân.
- (горы) chân núi, chân đồi
- (горной выработки) nền tầng, nền lò, đáy lò
- (фундамента) chân móng
- (рельса) chân ray
- (плуга) đế cày.
Tham khảo
sửa- "подошва", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)